Một số thuật ngữ cơ bản trong giao dịch Chứng khoán

Với các nhà đầu tư mới và người bắt đầu tìm hiểu về chứng khoán, việc nắm rõ một số thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp ích không nhỏ trong quá trình theo dõi biến động thị trường.

Hãy cùng ICLS Tech tìm hiểu về những thuật ngữ chứng khoán cơ bản thường được sử dụng nhé!

Thị trường chứng khoán (Stock market): Là nơi giao dịch mua bán cổ phiếu và chứng khoán khác. Thị trường chứng khoán cung cấp một môi trường để nhà đầu tư mua và bán chứng khoán theo giá thỏa thuận.

Chứng khoán (Securities): Bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ và các loại tài sản tương tự, được giao dịch trên thị trường chứng khoán.

Cổ phiếu: Loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần vốn cổ phần của tổ chức phát hành.

Mã cổ phiếu: Các chữ cái đại diện cho cổ phiếu của công ty giao dịch trên sàn chứng khoán

Cổ đông: Cá nhân/ tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần của công ty cổ phần

Cổ tức: Khoản lợi nhuận ròng trả cho mỗi cổ phần, bằng tiền mặt hoặc tài sản khác từ nguồn lợi nhuận còn lại của công ty sau khi đã thực hiện các nghĩa vụ về tài chính

Khối ngoại: Nhà đầu tư chứng khoán nước ngoài, chủ thể quan trọng trên thị trường chứng khoán. Tỷ trọng chính đến từ nhà đầu tư tổ chức.

Danh mục đầu tư: Tập hợp các chứng khoán mà nhà đầu tư đang nắm giữ.

VN Index: Chỉ số đại diện cho các cổ phiếu niêm yết trên HOSE (sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất tại Việt Nam). VN Index thường được sử dụng để làm chỉ số tham chiếu, chỉ số đại diện cho Thị trường chứng khoán Việt Nam.

Bảng giá: Nơi thể hiện tất cả thông tin liên quan đến giá và các giao dịch cổ phiếu của thị trường chứng khoán

Khối lượng giao dịch: Số lượng chứng khoán được giao dịch mỗi ngày

Trung bình giá: Hoạt động trung bình giá thường có nghĩa là tăng tỷ trọng cổ phiếu, bao gồm 2 dạng chính: trung bình giá xuống(càng giảm càng mua) và trung bình giá lên (càng tăng càng mua).

Chắc hẳn những thuật ngữ đó đã giúp cho các bạn mới gia nhập thị trường chứng khoán có được kiến thức nền cơ bản. Đến với bài viết hôm nay, ICLS sẽ giới thiệu đến các bạn Thuật ngữ về các loại lệnh trong chứng khoán!

Vậy lệnh trong chứng khoán là gì?

Lệnh trong chứng khoán là gì?

Các lệnh chứng khoán là các thao tác mua bán chứng khoán được nhà đầu tư sử dụng khi giao dịch trên sàn. Mỗi loại lệnh sẽ có những đặc điểm khác nhau, các nhà đầu tư có thể lựa chọn lệnh phù hợp để hạn chế những rủi ro trong việc đầu tư, mua bán.

 Thuật ngữ về các loại lệnh chứng khoán

  • Đặt lệnh: Việc thực hiện thao tác mua/ bán trên sàn giao dịch chứng khoán nhằm thu về lợi nhuận. Có nhiều loại lệnh giao dịch với các đặc điểm khác nhau.
  • Khớp lệnh: Việc thực hiện xong thỏa thuận giữa bên mua và bên bán trên bảng giao dịch điện tử trực tuyến, phù hợp với nguyên tắc của thị trường
  • Lệnh ATO (At-the-opening order): Lệnh đặt mua hoặc đặt bán chứng khoán tại mức giá mở cửa. Lệnh ATO chỉ có khối lượng mà không có mức giá cố định và được ưu tiên khớp trước tất cả những loại lệnh khác
  • Lệnh ATC (Tiếng Anh: At-the-close order):Lệnh đặt mua hoặc đặt bán chứng khoán tại mức giá đóng cửa. Lệnh ATC chỉ có khối lượng mà không có mức giá cố định, và được ưu tiên khớp trước tất cả những loại lệnh khác.
  • Lệnh giới hạn (Lệnh LO – Tiếng Anh: Limit Order): Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu tại một mức giá xác định hoặc tốt hơn. Lệnh có hiệu lực kể từ khi được nhập vào hệ thống giao dịch cho đến hết ngày giao dịch hoặc cho đến khi lệnh bị hủy bỏ. Ví dụ: Lệnh LO bán cổ phiếu A với giá 10 triệu sẽ chỉ khớp lệnh cho ai mua với giá cao hơn hoặc bằng 10 triệu
  • Lệnh điều kiện (Tiếng Anh: Conditional Order): Loại lệnh khi đặt có kèm điều kiện về thời gian, về giá, về quy luật phát sinh lệnh,… Lệnh chỉ được kích hoạt và đẩy vào sàn khi đạt điều kiện đã đặt ra. Lệnh sẽ duy trì cho đến khi được khớp hoặc hết thời gian nhà đầu tư lựa chọn khi đặt lệnh.

Đừng quên theo dõi ICLS Tech để cập nhật nhiều kiến thức thú vị hơn trong các bài viết tiếp theo nhé!

Chat zalo